Thành lập từ năm 1952, Đại học quốc gia Chungnam đã và đang ngày càng củng cố vị thế của mình với rất nhiều giải thưởng danh giá. Đặc biệt, nhiều năm liền, trường nằm trong top 5 các trường đại học tốt nhất Hàn Quốc, chứng tỏ vị thế khó bị lung lay của mình.
Mục Lục
1. Thông tin cơ bản
- Tên tiếng Hàn: 충남대학교
- Tên tiếng Anh: Chungnam National University
- Năm thành lập: 1952
- Địa chỉ: Số 99 Daehak, Yuseong-gu, tỉnh Daejeon, Hàn Quốc
- Webites: https://plus.cnu.ac.kr/html/en/
2. Một số thành tích nổi bật của trường
- Nằm trong top 5 trong số các trường đại học tốt nhất Hàn Quốc
- Xếp vị trí thứ 4 trong 300 trường đại học xuất sắc nhất thế giới về lĩnh vực Công nghệ và Cơ khí
- Nhiều năm liền giữ vững danh hiệu Đại học quốc gia có uy tín nhất trong khu vực trung tâm của Hàn Quốc
- Xây dựng mạng lưới liên kết rộng lớn với hơn 287 trường đại học đối tác tại khoảng 50 quốc gia trên thế giới
- Top 3 trường đại học có hệ thống khuôn viên xanh và rộng nhất Hàn Quốc
- Trong bảng xếp hạng 100 trường đại học có phương pháp giảng dạy và nghiên cứu tối ưu nhất ở Châu Á
- Đại học quốc gia Chungnam đặt tại tỉnh Daejeon, là một trong năm tỉnh/ thành phố phát triển nhất Hàn Quốc
3. Chương trình học tại trường đại học quốc gia Chungnam
3.1 Chương trình đại học
Khoa | Chuyên ngành đào tạo | Học phí
(KRW/ kỳ) |
Học phí
(VNĐ/ kỳ) |
Humanities |
|
1.819.000 | ~ 35.128.000 |
Social Sciences |
|
1.819.000 | ~ 35.128.000 |
Natural Sciences |
|
2.017.500 | ~ 38.961.000 |
|
2.209.000 | ~ 42.659.000 | |
|
2.513.000 | ~ 48.530.000 | |
Economics and Management |
|
1.807.500 | ~ 34.906.000 |
Engineering |
|
2.572.000 | ~ 49.669.000 |
Agriculture and Life Sciences |
|
2.193.500 | ~ 42.360.000 |
|
1.819.000 | ~ 35.128.000 | |
Pharmacy |
|
– | |
Medicine |
|
– | |
Human Ecology |
|
2.193.500 | ~ 42.360.000 |
Arts & Music |
|
– | |
Veterinary Medicine |
|
– | |
Nursing |
|
2.300.500 | ~ 44.438.000 |
Bioscience and Biotechnology |
|
2.193.500 | ~ 42.360.000 |
Education |
|
– | |
Liberal Arts |
|
_ | _ |
3.2 Chương trình sau đại học
Khoa | Học phí (KRW) | Học phí (VNĐ) |
College of Humanities | 2.034.500 | ~ 39.288.000 |
College of Social Sciences | 2.034.500 | ~ 39.288.000 |
College of Natural Sciences | 2.281.000 – 2.522.000 | ~ 44.048.000 – 48.705.000 |
College of Economics and Management | 2.014.000 | ~ 38.895.000 |
College of Engineering | 2.978.500 | ~ 57.521.000 |
College of Agriculture and Life Science | 2.034.500 – 2.503.500 | ~ 39.288.000 – 48.348.000 |
College of Pharmacy | 3.105.000 | ~ 59.964.000 |
College of Medicine | 2.880.000 – 4.380.000 | ~ 55.619.000 – 84.588.000 |
College of Human Ecology | 2.503.500 | ~ 48.348.000 |
College of Fine Arts and Music | 2.935.500 | ~ 56.691.000 |
College of Veterinary Medicine | 2.880.000 – 3.043.500 | ~ 55.619.000 – 58.777.000 |
College of Nursing | 2.558.500 – 2.880.000 | ~ 49.410.000 – 55.619.000 |
College of Bioscience and Biotechnology | 2.503.500 | ~ 48.348.000 |
4. Học bổng đại học Chungnam
Đại học quốc gia Chungnam hỗ trợ đa dạng các loại học bổng khác nhau cho du học sinh quốc tế. Trong đó, một vài học bổng nổi bật bao gồm:
Phân loại | Điều kiện | Giá trị học bổng | |
Học bổng lớp học | Hạng nhất lớp | 30% học phí 1 kỳ: 400.000 KRW | |
Hạng nhì lớp | 15% học phí 1 kỳ: 200.000 KRW | ||
Hạng ba lớp | 10% học phí 1 kỳ: 100.000 KRW | ||
Học bổng đại học | Sinh viên nhập học sau một năm học tại Học viện giáo dục ngôn ngữ quốc tế CNU | 500.000 KRW | |
Học bổng toàn cầu CNU | Sinh viên được hưởng Global-CNU với TOPIK cấp 4 trở lên | 1.300.000 KRW | |
Học bổng dành cho sinh với mới nhập học dựa theo chứng chỉ ngoại ngữ | TOPIK 5 trở lên hoặc TOEFL (PBT 590, CBT 240, iBT 95); IELTS 6.5; TEPS 700; NEW TEPS 386; TOEIC 800; CEFR C1 trở lên | 100% học phí kỳ đầu | |
TOPIK 4 hoặc TOEFL (CBT 240, PBT 590, iBT 95); NEW TEPS 327; TEPS 700; TOEIC 700; IELTS 6.5; CEFR B2 trở lên | 50% học phí kỳ đầu |
5. Kí túc xá Đại học quốc gia Chungnam
Kí túc xá Đại học Chungnam được xây ngay gần trường học, rất tiện cho việc đi lại. Ngoài các tiện ích chung như quán cafe, phòng tập gym, cửa hàng tiện lợi, phòng giặt đồ… thì mỗi phòng đều được trang bị đầy đủ thiết bị tiện nghi cần thiết đáp ứng đầy đủ nhu cầu của sinh viên.
Trường có hai loại kí túc xá, bao gồm:
Loại KTX | Số người ở | Mô tả | Chi phí (KRW/kỳ) | Chi phí (VND/kỳ) |
Hallway | 2 người/phòng | Hệ thống các phòng có chung dãy hành lang, phòng tắm và các tiện ích khác | 865.7000 | 16.719.000 |
Studio | 2 người/phòng | Hệ thống các phòng có phòng tắm riêng | 1.020.140 | 19.702.000 |
>>Xem thêm: Đại học Inha – Trường tư thục hàng đầu tại Hàn Quốc
Trên đây là thông tin tổng quan về trường Đại học quốc gia Chungnam mà các bạn du học sinh cần tìm hiểu. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm, hãy liên hệ với chúng tôi hoặc điến thông tin bên dưới nhé, Global Academic Bridge sẽ liên hệ ngay với bạn!