Đại học Inha là một trong những trường đại học danh tiếng không chỉ trong nước mà còn cả quốc tế. Theo Nhật báo Chung Ang năm 2016, trường được xếp vào vị trí thứ 10 trong số các trường đại học tốt nhất Hàn Quốc.
Mục Lục
1. Thông tin cơ bản
- Tên tiếng Việt: Trường Đại học Inha Hàn Quốc
- Tên tiếng Anh: Inha University
- Tên tiếng Hàn: 인하대하교
- Năm thành lập: 1954
- Địa chỉ: Số 100 Inha-ro, Michuhol-gu, tỉnh Incheon, Hàn Quốc
- Website: www.inha.ac.kr/
2. Một vài thành tựu nổi bật của Đại học Inha
- Nằm trong top 150 trường đại học tốt nhất toàn thế giới (The Times)
- Xếp thứ 5 những trường có tỉ lệ sinh viên có việc làm cao nhất trong vòng 5 năm
- Từ năm 2004 -2009 nằm trong Top 10 trường đại học có chất lượng đào tạo tốt nhất Hàn Quốc
- Xếp hạng 7 trường đại học về số lượng nhà lãnh đạo các tập đoàn lớn ở Hàn Quốc
- Top 3 các trường về số lượng sinh viên làm startup nhiều nhất
- Năm 2012, Inha xếp hạng 68 Châu Á là trường Tư thục đẳng cấp quốc tế Châu Á theo chuẩn QS (hệ thống đánh giá chất lượng đào tạo chuẩn thế giới).
3. Các ngành học của trường
3.1 Chương trình đại học
Khối trường | Ngành học |
Frontier College | – |
College of Engineering |
|
College of Natural Sciences |
|
College of Business Administration |
|
College of Education |
|
College of Social Science |
|
College of Humanities |
|
College of Medicine |
|
College of Future Convergence |
|
College of Arts & Sports |
|
Global Convergence Studies |
|
College of Software and Convergence |
|
3.2 Chương trình sau Đại học
Chương trình sau đại học đào tạo Thạc sĩ và Tiến sĩ, bao gồm 6 khối ngành chính sau:
Khối ngành | Chuyên ngành |
Engineering |
|
Natural Science |
|
Humanities & Social Science |
|
Arts & Sports |
|
Medicine |
|
Inter-department program |
|
4. Thông tin học bổng
4.1 Dành cho sinh viên chuẩn bị nhập học
Phân loại học bổng
|
Nhập học lần đầu | Học chuyển tiếp | ||||
Topik 3 trở lên | Chưa có Topik 3 | IELTS | IBT | |||
IELTS | IBT | IELTS | IBT | |||
50% học phí kỳ I | 6,5 | 90 | 6,5 | 90 | 6,5 | 90 |
100% học phí kỳ I | 7 | 96 | ||||
100% học phí 1 năm | 7 | 96 | 8 | 106 | 7 | 96 |
100% học phí 2 năm | 9 | 115 | ||||
100% học phí 4 năm
+ Sinh hoạt phí* |
8 | 106 | ||||
100% học phí 4 năm
+ Sinh hoạt phí |
9 | 115 | ||||
Miễn phí nhập học | Topik 4 trở lên | Topik 5 trở lên |
Ngoài ra trường cũng hỗ trợ thêm 300.000KRW/tháng cho mỗi sinh viên.
4.2 Dành cho sinh viên đã và đang theo học:
Với các du học sinh đang theo học, học bổng sẽ được căn cứ dựa vào điểm GPA đã đạt được của kì trước đó, chi tiết như sau:
– GPA trên 3.00: 50% học phí;
– GPA trên 3.75: 2/3 học phí;
– GPA trên 4.2: miễn 100% học phí;
5. Kí túc xá Đại học Inha
Ký túc | Loại phòng | Vật dụng | Chi phí (KRW) | Chi phí (VNĐ) |
Woongbijae | 4 người/ phòng | Internet tốc độ cao; điều hòa; tủ; giường ngủ, các đồ dùng cá nhân khác | Tiền cọc: 500.000 | Tiền cọc: 9.652.000 |
Biryongjae | 4 người/ phòng | Internet tốc độ cao; điều hòa; tủ; giường ngủ, các đồ dùng cá nhân khác | Tiền cọc: 500.000 | Tiền cọc: 9.652.000 |
2 người/ phòng | Internet tốc độ cao; điều hòa; tủ; giường ngủ, các đồ dùng cá nhân khác | Tiền cọc: 500.000 | Tiền cọc: 9.652.000 | |
2 người/ phòng | Phòng tắm riêng trong phòng | Tiền cọc: 500.000 | Tiền cọc: 9.652.000 |
Bên cạnh tiền cọc, sinh viên sẽ phải trả tiền phòng tùy theo loại phòng và các tiện ích lựa chọn. Ngoài ra, sinh viên cũng được cung cấp các bữa sáng từ thứ 2 – thứ 6 (chi phí đã được tính trong tiền phòng)
>> Xem thêm: Đại học Konkuk – Trường đào tạo đa ngành Top 10 Hàn Quốc
Trên đây là thông tin tổng quan về trường Đại học Inha mà các bạn du học sinh cần tìm hiểu. Nếu bạn có mong muốn tìm hiểu chi tiết hơn, hãy để lại thông tin bên dưới, Global Academic Bridge sẽ liên hệ ngay với bạn!