Kể từ khi thành lập đến nay, Đại học Daegu liên tục nằm trong Top trường Đại học tốt nhất tại Hàn Quốc. Ngoài ra trường cũng nằm trong danh sách 1% các trường được cấp visa thẳng – lựa chọn tuyệt vời cho bất kỳ du học sinh nào!
1. Thông tin cơ bản
- Tên tiếng Anh: Daegu University
- Tên tiếng Hàn: 대구대학교
- Năm thành lập: 1956
- Địa chỉ: Số 201, Daegudae-ro, Gyeongsan, Gyeongbuk 712-714, Hàn Quốc
- Website: https://daegu.ac.kr/main/
2. Điểm nổi bật của trường Đại học Daegu
- Trường Đại học Daegu là trường đại học có diện tích lớn nhất Hàn Quốc với tổng diện tích toàn khuôn viên lên tới 268,5 ha.
- Thuộc các trường đại học được cấp visa thẳng top 1% của Hàn Quốc trong nhiều năm liên tiếp
- Đại học Daegu là trường Top 40 trong danh sách hơn 300 trường Đại học và Cao đẳng Hàn Quốc (theo Uni Rank)
- Cơ sở chính của Đại học Daegu được đặt tại thành phố Daegu – thành phố lớn thứ 4 tại Hàn Quốc. Đặc biệt, đây là quê nhà của rất nhiều người nổi tiếng như: người thành lập tập đoàn Daewoo Kim Woo Joong; Cựu tổng thống Roh Tae-woo; nữ diễn viên Son Ye-jin; 2 thành viên Suga, V (BTS); Irene (Red Velvet)…
3. Chương trình đào tạo
3.1 Hệ đại học
Lĩnh vực | Ngành | Nhóm học phí |
Seongsan Liberal Arts College | Chinese Language & Studies, Korean Language and Literature, Japanese Language & Studies, Europe Culture Studies, English Language and Literature | A |
Physical Education, Sports & Leisure Studies | B | |
College of Law | Private Law; Public Law, Public Police-Safety Law r | A |
College of
Public Administration |
Police Administration, Public Administration, Community Development & Welfare, Urban Public Administration, Real Estate | A |
College of Economics and Business Administration | International Trade, Economics, Business Administration, Accounting Major, Finance and Insurance, Taxation Major, Hotel & Tourism, Tourism Management | A |
College of Social Sciences | Industrial Welfare, Social Welfare, Sociology, Family Welfare, International Relations, Psychology, Library & Information Science | A
|
Media Communication | F | |
College of Natural and Life Sciences | Mathematics and Big Data Science | E |
Biological Science, Chemistry, Animal Resources, Life & Environmental Science, Forest Resources | B | |
College of Engineering | Civil Engineering, Architectural Engineering, Environmental Engineering, Automotive Engineering Major, Industrial and Management Engineering, Mechanical Engineering, Biotechnology, Food Engineering, Food and Nutrition, Urban Planning & Landscape Architecture, Chemical Engineering | C |
College of Information and Communication Engineering | Electronic Engineering, Electrical Engineering, Computer Engineering, Communication Engineering, Computer Technology, Information Technology | C |
College of
Arts and Design |
Visual Design, Paintings, Industrial Design, Image Animation Design, Fashion Design, Living Art and Design, Housing & Interior Design | D |
College of
Rehabilitation Sciences |
Speech Pathology, Vocational Rehabilitation, Rehabilitation Technology, Rehabilitation Psychology, Physical Therapy, Occupation Therapy | B |
Division of Nursing and Public Health | Nursing | B |
3.2 Hệ sau đại học
Khoa | Chuyên ngành |
Humanities and Social Sciences |
|
Natural sciences |
|
Engineering |
|
Art and physical education |
|
4. Học phí từng chương trình
4.1 Học phí hệ đại học
Phân loại | Chi phí (KRW) | Học phí (VNĐ) | |
Phí nhập học | 408,000 | ~ 7.876.000 | |
Học phí 1 học kỳ | NHÓM A | 2,882,000 | ~ 55.637.000 |
NHÓM B | 3,729,000 | ~ 71.989.000 | |
NHÓM C | 4,007,000 | ~ 77.356.000 | |
NHÓM D | 4,259,000 | ~ 82.221.000 | |
NHÓM E | 3,454,000 | ~ 66.680.000 | |
NHÓM F | 3,170,000 | ~ 61.197.000 |
4.2 Học phí hệ sau đại học
Khoa | Học phí (KRW) | Học phí (VNĐ) |
Humanities and Social Sciences | 3.521.000 | ~ 67.974.000 |
Natural sciences | 4.489.000 | ~ 86.662.000 |
Engineering | 4.974.000 | ~ 96.025.000 |
Art and physical education | 5.135.000 | ~ 99.133.000 |
5. Thông tin học bổng
Một trong các lý do trường Daegu là lựa chọn của hàng nghìn du học sinh quốc tế chính là học bổng. Trường cung cấp đa dạng các chương trình học bổng với nhiều cấp độ khác nhau, có thể được giảm đến 100% học phí.
Du học sinh sẽ được xét mức học bổng theo chứng chỉ tiếng Hàn. Học bổng này được xét với sinh viên chuẩn bị nhập học tại trường, cụ thể như sau:
Level chứng chỉ | Mức học bổng |
Topik 3 | Miễn học phí kỳ đầu tiên |
Topik 4 | Miễn học phí năm học đầu tiên |
Topik 5 | Miễn 4 năm học phí |
Topik 6 | Miễn 4 năm học phí + chi phí kí túc xá |
Bên cạnh đó, đối với các sinh viên đang theo học tại trường, thì mức học bổng mỗi kỳ sẽ được căn cứ và trao dựa theo điểm GPA kỳ trước. Cụ thể như sau:
Điểm GPA | Mức học bổng |
GPA 4.2 ~ 4.5 | 100% học phí |
GPA 4.2 ~ dưới 4.3 | 70% học phí |
GPA 3.0 ~ dưới 4.0 | 50% học phí |
GPA 2.5 ~ dưới 3.0 | 30% học phí |
6. Kí túc xá Đại học Daegu
Trường có 3 loại ký túc xá gồm: KTX Biho, KTX Quốc tế và KTX nằm ngoài khuôn viên nhà trường. Mức giá vô cùng hợp lý, đa dạng từ phòng đơn, phòng đôi hoặc phòng ba tùy theo nhu cầu của sinh viên.
Loại KTX | Loại phòng | Chi phí (KRW) | Chi phí (VNĐ) |
Biho | Phòng đôi | 460.000 – 660.000 (16 tuần) |
~ 8.880.000 – 12.741.000 (16 tuần) |
International House | Phòng đơn và phòng đôi | 1,938,000 – 3,756,000 (1 năm) |
~ 37.414.000 – 72.512.000 (1 năm) |
Kí túc xá bên ngoài | Tùy chọn | 6.000 (ngày) | ~ 115.000 (ngày) |
Đặc biệt, kí túc xá được trang bị đầy đủ tiện nghi; đồ dùng và trang thiết bị hiện đại; internet tốc độ cao; đa dạng từ phòng tập gym, nhà ăn, đến phòng giặt đồ và nhiều cơ sở vật chất khác.
Bạn có thể tham khảo thêm thông tin Điều kiện – Chi phí – Học bổng du học Hàn Quốc 2022-2023 TẠI ĐÂY
Trên đây là thông tin tổng quan về trường Đại học Daegu mà các bạn du học sinh cần tìm hiểu. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về ngôi trường này, hãy để lại thông tin bên dưới nhé, Global Academic Bridge sẽ liên hệ ngay với bạn!